Dưới đây là danh sách 6 loại vitamin có đặc tính chống viêm và các loại thực phẩm giàu vitamin tương ứng.
Các nghiên cứu chỉ ra một số loại vitamin có chứa hợp chất chống viêm. Những loại vitamin này có thể được tiêu thụ dưới dạng thuốc bổ sung và bằng cách ăn những thực phẩm tự nhiên có chứa vitamin.
Vitamin A
Theo nghiên cứu, vitamin A giúp giữ cho hệ thống miễn dịch không hoạt động quá mức và gây viêm. Vitamin A sẵn ở hai dạng: Beta-carotene – một loại provitamin được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể và vitamin A – một chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do. Chế độ ăn giàu beta-carotene và vitamin A có thể giúp giảm viêm.
Thực phẩm giàu vitamin A bao gồm cà rốt, bồ công anh, cải xoăn, rau cải rổ, rau cải bó xôi và nhiều loại rau lá xanh khác.
Vitamin B
Những người có vitamin B6 thấp thường sẽ có mức độ protein phản ứng C cao – hợp chất gây ra chứng viêm, đặc biệt là đối với các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp. Để giảm viêm và tăng vitamin B6, hãy thử tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin B như cải xoăn, ớt chuông, nấm, dưa vàng, cá ngừ và thịt gia cầm.
Ngoài ra, bổ sung axit folic với liều lượng thấp (còn được gọi là folate, một loại vitamin B khác) hàng ngày và trong thời gian ngắn có thể làm giảm viêm. Các nguồn thực phẩm giàu folate bao gồm đậu mắt đen, rau lá xanh đậm, măng tây và gan.
Vitamin C
Vitamin C được biết đến với công dụng giữ cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và hoạt động tốt. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy vitamin C có thể loại bỏ các gốc tự do gây viêm và giúp giảm protein phản ứng C. Để bổ sung vitamin C vào chế độ ăn uống của bạn, hãy ăn nhiều loại trái cây và rau củ bởi chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư.
Vitamin D
Được biết, cải thiện vitamin D có thể giúp giảm viêm trong cơ thể. Vitamin D được cơ thể sản xuất tự nhiên sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng không phải ai cũng có thể nhận được tất cả vitamin D theo cách này. Bạn có thể bổ sung vitamin D bằng cách ăn cá, lòng đỏ trứng, thịt nội tạng và sữa.
Vitamin E
Vitamin E là một loại vitamin chống oxy hóa khác. Kết quả từ một phân tích tổng hợp năm 2015 trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Châu Âu xác nhận vitamin E có đặc tính chống viêm và việc bổ sung có thể hữu ích cho những người bị tình trạng viêm.
Vitamin E được tìm thấy tự nhiên trong các loại hạt, bao gồm cả hạt hạnh nhân và hạt hướng dương. Nhiều loại trái cây và rau củ cũng giàu vitamin E như quả bơ và rau cải bó xôi.
Vitamin K
Theo một báo cáo trên Tạp chí Metabolism, vitamin K có thể làm giảm các triệu chứng viêm, giúp đông m.áu và bảo vệ sức khỏe của xương. Hầu hết mọi người không nhận đủ vitamin K từ chế độ ăn uống của mình. Nam giới trưởng thành nên bổ sung 120 mcg vitamin K mỗi ngày, trong khi phụ nữ nên tiêu thụ 90 mcg. T.rẻ e.m được khuyến nghị với liều lượng thấp hơn.
Có hai loại vitamin K: Vitamin K1 và K2. Vitamin K1 được tìm thấy trong các loại rau lá, bao gồm cải xoăn, cải bó xôi, bông cải xanh và bắp cải, trong khi vitamin K2 có trong thịt gà, gan và trứng.
Các loại vitamin chống viêm được lấy từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau, bao gồm rau, trái cây, thịt nạc và cá, cũng như các loại thực phẩm tăng cường vitamin. Ngay cả ở dạng thuốc bổ sung, các vitamin này có thể làm giảm viêm mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung bất kỳ loại vitamin nào.
Rau dền đỏ được coi là “siêu thực phẩm” và những tác dụng của rau dền đỏ
Rau dền đỏ là loại rau quen thuộc ở Việt Nam. Nó có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe. Tuy nhiên vẫn có những người không nên ăn quá nhiều rau dền đỏ.
Rau dền đỏ là gì?
Chúng ta đều biết về lợi ích của những loại rau xanh và được khuyến khích thêm chúng vào chế độ ăn uống. Trong khi cải xoăn, rau bina, rau diếp,… là những loại rau khá nổi tiếng, rau dền đỏ cũng chiếm vị trí hàng đầu về lợi ích sức khỏe.
Ở Việt Nam có 3 loại rau dền là rau dền đỏ (rau dền tía), rau dền xanh (rau dền cơm) và rau dền gai. Rau dền đỏ hay còn gọi là dền tía là loại rau có lá nhỏ, nhọn, hình bầu dục thuôn dài, các lá mọc đối từ gốc đến ngọn, toàn cây có màu tím rất đẹp.
Rau dền đỏ có lá và thân đều màu đỏ tím
Rau dền đỏ chứa nhiều vitamin và chất dinh dưỡng thiết yếu. Lá có màu xanh, vàng, tím hoặc đỏ tùy thuộc vào khu vực rau mọc, do đó, hàm lượng dinh dưỡng của các loại rau dền tương đương nhau. Không chỉ lá, ngay cả hạt của loài cây này cũng là nguồn cung cấp protein không chứa gluten. Phù hợp với vùng khí hậu nhiệt đới, rau dền đỏ có thể được tìm thấy ở tất cả các vùng của nước ta.
Tác dụng của rau dền đỏ
Rau dền đỏ được người Việt Nam sử dụng từ rất lâu. Lá rau dền đỏ cung cấp nguồn dinh dưỡng vượt trội so với hầu hết các loại rau xanh khác. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe khi ăn rau dền đỏ.
Rau dền đỏ là một kho chất dinh dưỡng
Rau dền đỏ là một kho chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu và chất chống oxy hóa giúp giảm viêm trong cơ thể, cung cấp thêm dinh dưỡng cho sức khỏe.
Rau dền đỏ rất giàu vitamin A giúp cho bạn có làn da khỏe mạnh và thị lực tốt. Đặc biệt, loại rau này có lượng vitamin K cao nhất. Loại vitamin này cần thiết cho sức khỏe của xương và đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông m.áu. Ngoài ra, nó có lợi cho những người bị bệnh Alzheimer vì giúp kiểm soát các tổn thương thần kinh trong não.
Lá rau dền đỏ chứa nhiều Folate, riboflavin, niacin, thiamin, vitamin B6 giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Rau dền đỏ còn chứa đầy kali, cần thiết cho hoạt động của tim mạch. Nó cũng hỗ trợ kiểm soát nhịp tim.
Lá và hạt rau dền đỏ rất giàu protein nên có thể giảm cảm giác ăn. Có một chế độ ăn uống giàu protein giúp kiềm chế cơn đói vì nó làm giảm mức insulin trong m.áu và tạo cảm giác no.
Ngoài ra, lá rau dền đỏ có lysine, một axit amin thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng và hấp thụ canxi. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển của tóc và làn da. Những người bị rụng tóc, bạc tóc sẽ được hưởng lợi đáng kể khi ăn lá rau dền đỏ.
Rau dền đỏ cũng rất giàu canxi và do đó rất có lợi cho những người đang bị loãng xương và các vấn đề về xương khác liên quan đến sự thiếu hụt canxi.
Rau dền đỏ ít calo
100gr rau dền đỏ chứa lượng calo ít không tưởng, chỉ 23 calo. Rau dền đỏ không chứa chất béo và hoàn toàn không có cholesterol. Điều này khiến chúng trở thành một lựa chọn thực phẩm lành mạnh, đặc biệt cho những người muốn giảm cân.
Rau dền đỏ chứa nhiều chất xơ
Rau dền đỏ rất giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan. Ăn chất xơ giúp chúng ta giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim vì nó làm giảm cholesterol trong m.áu. Ngoài ra, chất xơ còn có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn và tăng hiệu quả giảm cân.
Rau dền đỏ tốt cho chứng thiếu m.áu
Sắt cần thiết để sản xuất các tế bào hồng cầu và cũng cần thiết cho sự trao đổi chất của tế bào. Rau dền đỏ có thể cung cấp lợi ích tối đa của chất sắt vì nó đồng thời chứa vitamin C – chất giúp hấp thụ tối đa chất sắt trong m.áu.
Rau dền đỏ giúp tăng khả năng miễn dịch
Đây là một lý do khác tại sao bạn nên bổ sung rau dền đỏ thường xuyên trong chế độ ăn của mình. Rau dền đỏ rất giàu vitamin C. 100gr rau dền sẽ đáp ứng khoảng 70% nhu cầu vitamin C hàng ngày. Vitamin này thuộc loại tan trong nước và cần thiết để chống lại n.hiễm t.rùng, giúp làm lành vết thương nhanh hơn. Nó cũng giúp làm giảm tác động của các gốc tự do gây lão hóa và ung thư.
Rau dền chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Giảm cholesterol xấu
Cholesterol là một chất tương tự như chất béo, có mặt khắp cơ thể. Tuy nhiên, tích tụ quá nhiều cholesterol trong m.áu sẽ khiến cho động mạch của cơ thể bị hẹp lại. Tocotrienols, một loại vitamin E trong rau dền có thể giúp làm giảm cholesterol xấu và ngăn ngừa bệnh tim mạch vành.
Những ai không nên ăn rau dền
Mặc dù rau dền có nhiều công dụng chữa bệnh, không có độc nhưng không phải ai ăn cũng tốt và cũng không nên ăn quá nhiều. Nguyên nhân là rau dền có tính hàn, thanh nhiệt, người đang bị tiêu chảy tốt nhất không nên dùng. Phụ nữ có thai, cơ thể dễ bị nhiễm lạnh cũng được khuyến cáo không nên ăn rau dền để an toàn cho sức khỏe của cả mẹ và con.
Nguồn tham khảo:
16 Health Benefits of Amaranth Leaves That You Must Know – bài viết của bác sĩ Ritu Budania đăng tải trên trang tin Pharmeasy. Xuất bản ngày 16/7/2018.