Bàn chân lạnh thường xảy ra khi cơ thể hạn chế lưu lượng m.áu đến các bộ phận như bàn chân, bàn tay và mũi, dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho các bộ phận này.
Bàn chân lạnh có thể do một số yếu tố như thiếu m.áu, suy tuyến giáp, nhiệt độ lạnh, bệnh tiểu đường, thiếu vitamin, căng thẳng cấp tính, hút t.huốc l.á, cholesterol cao và thuốc men… Nó có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa t.uổi.
Bàn chân lạnh thường xảy ra khi cơ thể hạn chế lưu lượng m.áu đến các bộ phận như bàn chân, bàn tay và mũi. Điều này dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho các bộ phận. Từ đó gây ra cảm giác lạnh cùng với các triệu chứng khác như tê, ngứa ran và đau như kim châm.
Các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng bàn chân lạnh:
Bài Viết Liên Quan
- Nguy hiểm: Tamiflu bị thổi phồng như thần dược
- Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng thành lập đơn vị Đào tạo – Nghiên cứu về Chăm sóc sơ sinh và Sữa mẹ
- Uống trà vải chứa băng keo y tế dính m.áu, khách hàng dùng thuốc phơi nhiễm HIV: Bác sĩ lên tiếng
Dùng dầu massage trị chứng bàn chân lạnh
Dầu xoa bóp đã được sử dụng trong liệu pháp truyền thống cho các lứa t.uổi. Theo y học cổ truyền Ấn Độ, việc bôi một số loại dầu như dầu mù tạt, dầu ô liu, dầu mè và dầu hạt hướng dương có thể mang lại cảm giác thoải mái. Điều này là do đặc tính chống viêm của dầu giúp thúc đẩy quá trình sửa chữa hàng rào bảo vệ da và lưu thông m.áu, giúp làm ấm bàn chân lạnh. Điều này cũng được giới chuyên gia Đông y Việt Nam công nhận.
Cách làm: Lấy một chút dầu mè hoặc dầu mù tạt hoặc dầu ô liu và sau đó làm ấm nó. Thoa dầu lên bàn chân. Massage nhẹ nhàng khoảng 5-10 phút rồi đi tất. Làm điều này trước khi đi ngủ hàng ngày vì nó có thể giúp giữ ấm cho bàn chân. Nhất là vào mùa đông lạnh giá hiện nay.
Làm điều này trước khi đi ngủ hàng ngày vì nó có thể giúp giữ ấm cho bàn chân.
Áp dụng thủy trị liệu
Thủy trị liệu là một quá trình trong đó nước (ở bất kỳ dạng nào như nước, nước đá, hơi nước) được sử dụng bên ngoài để điều trị các bệnh khác nhau. Việc ngâm chân trong cả nước ấm và nước lạnh đều ảnh hưởng đến hệ tim mạch và thần kinh. Nước ấm thúc đẩy lưu lượng m.áu trong khi nước lạnh giúp giảm đau liên quan đến tình trạng này.
Cách làm: Lấy một xô nước lạnh và một xô nước nóng. Ngâm chân luân phiên trong cả hai xô trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, vỗ nhẹ cho khô và đi tất. Làm điều này một lần một ngày.
Mặc trang phục làm ấm bàn chân
Nhiệt độ lạnh là nguyên nhân chính gây ra chứng bàn chân lạnh. Do đó, bảo vệ bàn chân và bàn tay khỏi tác động của lạnh là cách cơ bản để giảm chấn thương do quá lạnh. Nếu bạn phải làm việc trong môi trường lạnh như đóng gói thịt, hãy đeo các thiết bị bảo vệ đặc biệt.
Cách làm: Tránh đi giày và quần áo chật, đồng thời luôn che chân ấm bằng việc đi tất dày và xỏ giày mềm.
Uống trà gừng
Theo y học cổ truyền cùng bằng chứng từ thực tế nghiên cứu khoa học, gừng được biết đến rộng rãi với tác dụng tăng thân nhiệt. Polyphenol trong gừng hoạt động như một thành phần tự nhiên, vậy nên giúp cải thiện lưu thông m.áu và làm ấm cơ thể, bao gồm cả bàn chân. Gừng giúp cải thiện tuần hoàn ngoại vi thúc đẩy quá trình sinh nhiệt, do đó giảm nhạy cảm với lạnh.
Cách làm: Chuẩn bị trà gừng bằng cách lấy khoảng 2-3 miếng gừng, cho vào nước sôi, sau đó lọc bỏ hỗn hợp và uống.
Chuẩn bị trà gừng bằng cách lấy khoảng 2-3 miếng gừng, cho vào nước sôi, lọc bỏ hỗn hợp và uống.
Bổ sung thực phẩm giàu sắt, folate và vitamin B12
Tất cả 3 chất dinh dưỡng quan trọng là sắt, folate và vitamin B12 đều cần thiết để sản xuất các tế bào hồng cầu (sắt), vận chuyển oxy đến các bộ phận của cơ thể (vitamin B12) và cải thiện lưu lượng m.áu (folate). Bởi lẽ, bàn chân lạnh có nguyên nhân chủ yếu là do thiếu m.áu và vitamin.
Cách làm: Ăn các thực phẩm giàu sắt, folate và vitamin B12 như quả chà là, các loại đậu, rau bina, thịt, táo, ôliu, mơ khô và củ dền.
Ngâm chân với muối Epsom
Magnesium có vai trò to lớn trong việc kiểm soát cơn đau và tăng cường các đặc tính thần kinh của hệ thần kinh trung ương (CNS). Bệnh thần kinh do tiểu đường có thể gây rối loạn chức năng thần kinh trung ương. Tình trạng này đặc trưng bởi cảm giác lạnh, tê và ngứa ran ở bàn chân. Tắm muối Epsom có thể giúp cải thiện lưu thông m.áu, nhờ đó chống lại các vấn đề về bàn chân lạnh.
Những người mắc bệnh tiểu đường nên thực hiện quá trình ngâm chân cẩn thận vì họ có thể vô tình bị bỏng khi ngâm nước ấm do mất cảm giác khi bị lạnh bàn chân.
Cách làm: Lấy khoảng 2-3 thìa cà phê muối Epsom và thêm nó vào một xô nước ấm. Ngâm chân trong nước khoảng 10 phút. Sau đó vỗ nhẹ cho khô và đi tất.
Tập các bài tập khởi động chân
Các bài tập chân như đi bộ bằng gót chân, xoay bàn chân theo chiều kim đồng hồ rồi ngược chiều kim đồng hồ có thể giúp cải thiện lưu thông m.áu và làm ấm bàn chân.
Một nghiên cứu đăng tải trên trang Healthline cho thấy, những bài tập chân có xu hướng làm tăng nhiệt độ bàn chân lên 6 độ C so với tập thể dục bằng máy đo độ cao. Vì vậy, tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để giữ ấm cho đôi chân, đặc biệt là trong mùa đông.
Giải pháp: Thực hiện các bài tập chân nói trên thường xuyên.
Các bài tập chân như đi bộ bằng gót chân, xoay bàn chân theo chiều kim đồng hồ rồi ngược chiều kim đồng hồ có thể giúp cải thiện lưu thông m.áu và làm ấm bàn chân.
Sử dụng rau má
Rau má là một loại rau tuyệt vời để cải thiện lưu thông m.áu và giảm sưng. Nó có đặc tính chống tiểu đường, bảo vệ thần kinh, chữa lành vết thương và chống căng thẳng… Tất cả đều là nguyên nhân gây ra chứng lạnh chân. Đây cũng là thảo dược chứa flavonoid, tannin, polyphenol và các loại dầu dễ bay hơi có thể có hiệu quả trong việc điều trị bàn chân lạnh và các triệu chứng liên quan.
Cách làm: Uống nước rau má, chú ý nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện.
Dùng đệm sưởi
Liệu pháp nhiệt là một cách nhanh hơn để giảm lạnh và đau. Làm ấm bàn chân bằng miếng đệm nóng trước khi đi ngủ có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ bằng cách kiểm soát môi trường giá lạnh và cuối cùng là làm giảm lạnh bàn chân. Nó tương tự với bồn ngâm chân. Đệm sưởi giúp làm dịu các cơ bị đau, cải thiện tuần hoàn và cung cấp độ ấm cho bàn chân.
Cách làm: Đặt miếng đệm sưởi hoặc chai nước nóng dưới bàn chân lạnh. Tránh sử dụng thiết bị ở vùng da bị tổn thương và không ngủ khi nằm trên đệm sưởi.
5 chất dinh dưỡng giúp tăng số lượng hồng cầu của bạn
Bạn có thường cảm thấy vô cùng mệt mỏi ngay cả sau một giấc ngủ yên bình vào ban đêm? Hay bạn đột nhiên gặp phải tình trạng ‘mất điện’ vào giữa ngày?
Thịt đỏ, các loại đậu, trứng, đậu và trái cây khô là một số nguồn cung cấp sắt phổ biến – ẢNH: SHUTTERSTOCK
Nếu bạn gặp những tình trạng này thường xuyên, thì đó có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng được gọi là thiếu m.áu, nói chung có nghĩa là số lượng tế bào hồng cầu (RBC) của bạn thấp.
RBC chịu trách nhiệm vận chuyển ô xy đến các bộ phận khác của cơ thể và khi số lượng của nó thấp, cơ thể bạn phải làm việc nhiều hơn để cung cấp ô xy đi khắp cơ thể. Điều này có thể khiến bạn có nguy cơ phát triển các biến chứng như trầm cảm, sinh non, nguy cơ n.hiễm t.rùng cao và các biến chứng khác.
Để khắc phục vấn đề này một cách tự nhiên, hãy tiêu thụ các chất dinh dưỡng giúp sản xuất RBC. Dưới đây là 5 chất dinh dưỡng rất thiết yếu trong chế độ ăn uống của bạn để tăng số lượng hồng cầu, bổ m.áu, theo Times of India .
1. Thực phẩm giàu sắt
Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến của bệnh thiếu m.áu và để khắc phục điều này cần bổ sung nhiều thực phẩm giàu chất sắt hơn.
Chất dinh dưỡng này giúp tăng cường sản xuất hemoglobin, một loại protein được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu, do đó, làm tăng số lượng hồng cầu.
Thịt đỏ, các loại đậu, trứng, đậu và trái cây khô là một số nguồn cung cấp sắt phổ biến.
2. Folate
Folate là một loại vitamin B, cần thiết để tạo ra các tế bào m.áu đỏ và trắng trong tủy xương. Việc bổ sung folate được gọi là a xít folic.
Cơ thể chúng ta sử dụng folate để sản xuất heme, một thành phần thiết yếu của hemoglobin. Thiếu chất dinh dưỡng này có thể ngăn cản quá trình trưởng thành của các tế bào hồng cầu.
Các loại rau lá xanh như rau bina (cải bó xôi), đậu Hà Lan và đậu lăng là một số nguồn folate tuyệt vời.
3. Vitamin B12
Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong việc hình thành hồng cầu. Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng này có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của RBC và ngăn cản sự phát triển của chúng, được gọi là thiếu m.áu hồng cầu khổng lồ.
Chất dinh dưỡng này chủ yếu được hình thành trong các sản phẩm từ sữa và các nguồn thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt đỏ, cá và động vật có vỏ. Bên cạnh đó, ngũ cốc ăn sáng cũng được tăng cường vitamin B12.
4. Đồng
Chất đồng không trực tiếp giúp sản xuất RBC, nhưng nó giúp RBC tiếp cận với sắt, cần thiết để tự tái tạo. Lượng đồng ít hơn có thể gây khó khăn cho toàn bộ quá trình.
Ăn thực phẩm giàu đồng như động vật có vỏ, quả anh đào và cá có thể giúp sản xuất RBC dễ dàng.
5. Vitamin C
Cũng giống như đồng, vitamin C cũng không ảnh hưởng trực tiếp đến việc sản xuất RBC, nhưng cải thiện sự hấp thu sắt trong cơ thể.
Ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C đặc biệt quan trọng khi bạn đang có các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật để đáp ứng lượng sắt hấp thu.
Kết hợp thực phẩm giàu vitamin C với nguồn sắt không phải heme có thể giúp cơ thể bạn hấp thu nhiều sắt hơn, theo Times of India .